пропустити рейс - miss the flight, перевіряти погоду - check the weather, їхати верхи на верблюді - ride a camel, відправлятися в круїз - go on a cruise, оглядати місто - explore the city, поїздка в пустелю - a trip into a desert, гуляти печерою - walk around the cave, друкувати посадкові білети - print boarding passes, досліджувати печеру - explore a cave, питати дорогу - ask for directions, бронювати квитки - book tickets, міняти гроші - exchange some money, досвід - experience, дешева поїздка - a cheap trip, мала валіза - a small suitcase, подорож навколо світу - jorney around the world, вид валюти - form of currency, робити експерименти - do experiments,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?