пропустити рейс - miss the flight, перевіряти погоду - check the weather, їхати верхи на верблюді - ride a camel, відправлятися в круїз - go on a cruise, оглядати місто - explore the city, поїздка в пустелю - a trip into a desert, гуляти печерою - walk around the cave, друкувати посадкові білети - print boarding passes, досліджувати печеру - explore a cave, питати дорогу - ask for directions, бронювати квитки - book tickets, міняти гроші - exchange some money, досвід - experience, дешева поїздка - a cheap trip, мала валіза - a small suitcase, подорож навколо світу - jorney around the world, вид валюти - form of currency, робити експерименти - do experiments,
0%
6 клас модуль 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vickyrotar
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?