НАМ, НЯМ, НОМ, НЁМ, НЫМ, НИЛ, НЭМ, НЕМ, НУЛ, НЫЛ, НИМ, МАЛ, МЯЛ, МОЛ, МЁЛ, МУЛ, МИЛ, МЭМ, МЕЛ, МЫЛ, МИЛ, ЛОМ, ЛЯМ, ЛУН, ЛЮМ, ЛЫН, ЛИМ, ЛЭН, ЛЕМ, ЛАН, ЛЁН, МУЛ, НЯМ, ЛЯМ.

Согласные М.Н.Л + гласные. Чтение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?