mouse - mice (мышь - мыши), goose - geese (гусь - гуси), deer - deer (олень - олени), fish - fish (рыба - рыбы), sheep - sheep (овца - овцы), shrimp - shrimp (креветка - креветки), species - species (вид - виды), series - series (серия - серии, сериал), foot - feet (стопа- стопы), tooth - teeth (зуб - зубы), child - children (ребёнок - дети), man - men (мужчина - мужчины), woman - women (женщина - женщины), person - people (человек - люди).

Множ число исключения обучение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?