дай мне - give me, спроси меня - ask me, даю тебе - give you, спрашиваю тебя - ask you, даю ему - give him, спрашиваю его - ask him, даю ей - give her, спрашиваю её - ask her, даю им - give them, спрашиваю их - ask them, даю нам - give us, спрашиваю нас - ask us.

Объектные местоимения 5-6 обучение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?