fly - flew flown летать, forget - Forgot forgotten забывать, get - got got получать, give - gave given давать, go - went gone идти, grow - grew grown расти, have - had had иметь, hear - heard heard слышать , keep - kept kept держать/хранить, knit - knit knit вязать, know - knew known знать, lay - laid laid накрывать на стол, learn - learnt learnt учить, leave - left left покидать, оставлять, lie - lay lain врать, lose - lost lost терять, проиграть, make - made made делать, pay - paid paid платить, put - put put положить, read - read read читать, ride - rode ridden кататься,

Неправильные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?