月 yuè - месяц, 号 hào - номер, число, 星期 xīngqī - неделя, 先 xiān - сначала, 然后 ránhòu - потом, 晚上 wǎnshang - вечером, 早上 zǎoshang - утром, 父母 fùmǔ - родители, 城外 chéngwài -  за город, 功课 gōngkè - задание, урок, 电脑 diànnǎo - компютер, 上网 shàngwǎng - быть в интерне, 行 xíng - ладно. Пойдет, 今天 jīntiān - сегодня, 明天 míngtiān - завтра, 昨天 zuótiān - вчера, 开学 kāixué - начинать учиться, 旅行 lǚxíng - путешествовать, 北京 běijīng - Пекин, 海南 hǎinán - Хайнань, 跟 gēn - с,

Рук. 6 класс 6 урок Слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?