ст_рати - стирати, ст_лити - стелити, в_сна - весна, вел_ч - велич, ос_литися - оселитися, зш_вати - зшивати, відд_рати - віддирати, дал_ч_на - далечина, пл_те - плете, зв_сає - звисає, д_р_гент - диригент, д_ректор - директор, пр_зидент - президент, л_мон - лимон, л_вада - левада, пл_кати - плекати, мар_во - мариво, м_р_ж_во - мереживо, зар_во - зарево, реч_татив - речитатив, к_шеня - кишеня,
0%
ненаголошені е и
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?