坐车 [zuòchē] .......去[qù], 我姐姐在[zài].....工作[gōngzuò], 我爸爸在[zài].....工作[gōngzuò], 我妈妈是........她在[zài].....工作[gōngzuò], 我朋友叫.........星期五她在[zài].....休息[xiūxi], 我有.......个..........我和 [hé] ............一起[yīqǐ]......., 上午[shàngwǔ], 帮助[bāngzhù], 晚上[wǎnshang], 休息日[xiūxirì], 我家很[hěn]大[dà]. 我家里有[wǒjiāliyǒu....],

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?