1) багажник a) b) c) 2) будильник a) b) c) 3) кофейник a) b) c) 4) охотник a) b) c) 5) ягненок a) b) c) 6) бумажник a) b) c) 7) осьминог a) b) c) 8) дикобраз a) b) c) 9) пожарник a) b) c) 10) художник a) b) c)

Слоговая структура слова 9 класс

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?