ask sb a question - задавать вопрос кому-то, apologize to sb for sth - извиняться перед кем-то за что-то, apply to sb for sth - обратиться к кому-то за чем -то, arque with sb about sth - спорить с кем-то о чем-то, blame sth on sb - возлагать вину за что-то на кого-то, complain to sb about sth - жаловаться кому-то на что-то, forgive sb for sth - прощать кому-то за что-то, provide sb with sth - обеспечивать кого-то чем-то, speak to/with sb - разговаривать с кем-то о чем-то, warn sb against/about sth - предупредить кого-то о чем-то, remind sb of/about sth - напомнить кому-то о чем-то,
0%
ЦТ Запомните!
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Zoyamahiliavets
Подготовка к ЦТ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?