wake up - a se trezi, get up - Ridicare din pat, brush teeth - Spalare pe dinți, wash face - spalare pe față , get dressed - îmbracarea, comb hair - Periatul, have breakfast - micul de-jun, go to school - hai la școală!, go classroom - în clasă!, Go back home - Acasă!!, have lunch - Prânzul!, do homework - TEME😡😡!, have dinner - CINAAAA!!, go sleep/bed - SOMNULLLL!,

Daily routine

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?