冬天 - dōngtiān Зима, 冬季 - dōngjì Зима (время года), 运动 - yùndòng Спорт, 锻炼 - duànliàn Закалять , 身体 - shēntǐ Здоровье, 寒假 - hánjià Каникулы зимние, 过寒假 - guō hánjià Проводить зимние каникулы , 外边 - wàibian На улице, 冷 - lěng Холодный, 下雪 - xiàxuě Снег идет , 做雪人 - zuò xuěrén Лепить снеговика , 雪球 - xuěqiú Снежки, 滑冰 - huábīng Кататься на коньках , 滑雪板 - huáxuěbǎn Лыжи, 滑雪 - huáxuě Кататься на лыжах, 滑雪橇 - huá xuěqiāo Кататься на санях , 冰球 - bīngqiú Хоккей, 打冰球 - dǎ bīngqiú Играть в хоккей , 滑冰场 - huábīngchǎng Каток,
0%
Школа восточных языков, урок 7
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ekaterina9327
4 класс
5 класс
Начальная
Китайский
Школа восточных языков 4
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?