冬天 - dōngtiān Зима, 冬季 - dōngjì Зима (время года), 运动 - yùndòng Спорт, 锻炼 - duànliàn Закалять , 身体 - shēntǐ Здоровье, 寒假 - hánjià Каникулы зимние, 过寒假 - guō hánjià Проводить зимние каникулы , 外边 - wàibian На улице, 冷 - lěng Холодный, 下雪 - xiàxuě Снег идет , 做雪人 - zuò xuěrén Лепить снеговика , 雪球 - xuěqiú Снежки, 滑冰 - huábīng Кататься на коньках , 滑雪板 - huáxuěbǎn Лыжи, 滑雪 - huáxuě Кататься на лыжах, 滑雪橇 - huá xuěqiāo Кататься на санях , 冰球 - bīngqiú Хоккей, 打冰球 - dǎ bīngqiú Играть в хоккей , 滑冰场 - huábīngchǎng Каток,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?