1) 他去超市 Tā qù chāoshì a) b) c) d) e) f) 2) 他去公园 Tā qù gōngyuán a) b) c) d) e) f) 3) 他去商店 Tā qù shāngdiàn a) b) c) d) e) f) 4) 他去图书馆 Tā qù túshūguǎn a) b) c) d) e) f) 5) 他去邮局 Tā qù yóujú a) b) c) d) e) f) 6) 他去车站 Tā qù chēzhàn a) b) c) d) e) f)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?