What are they doing? (Переведи) - Что они делают? , What are they wearing?  (Переведи) - Во что они одеты? , What color are his clothes? - какого цвета его одежда? , What else can you see? - Что ещё ты можешь видеть? ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?