פעולה - act, פעיל - active, באופן פעיל - actively , לפרסם - advertise, להשפיע - affect, appearance - הופע, aware - מודע, be responsible - היה אחרי, career - קריירה, carpet - שטיח, certainly - בהחלט, creation - יצירה, crisis - משבר, curious - סקרן, curtain - ווילון, duty - תפקיד, earn - להרוויח, earring - עגילים, education - חינוך, fair - לא הוגן , fashion - אופנה, feel like doing - מתחשק לעשות , goods - סחורה, household - בית, i suppose so - אני מניח שכן, industry - תעשיה, item - פריט, mostly - ביקער, necklace - שרשרת, profit - רווח, properly - כמו שצריך, pure - תהור, recently - לאחרונה, refer to - מתיחס, resource - משאב, responsibily - אחריות, supply - לספק, truly - באמת ,

כיתה ח, unit 5

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?