: I was walking to school when..., I was talking on my phone when..., She was swimming in the sea when..., They were watching TV while..., We were doing an exam while..., We were waiting for the lesson to start when..., We were shopping while..., He was playing his favourite sport while...,

Past simple and past continuous (when/while)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?