брать - take, говорить по-английски - speak English, класть - put (пут), открывать - open , закрывать - close , слушать - listen (лисэн), писать - write (райт), рисовать - draw (дро), спать - sleep, идти в цирк - go to the circus, идти в бассейн - go to the swimming pool, идти в зоопарк - go to the zoo (зу), играть в компьютерные игры - play computer games,

СЛОВА ДЛЯ ПЕРЕВОДА

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?