1) ЁЛКА a) b) 2) МЁД a) b) 3) СЪЁМКА a) b) 4) ПОЁТ a) b) 5) РУЖЬЁ a) b) 6) ЛЁД a) b) 7) ЁЖ a) b) 8) ПОДЪЁМ a) b) 9) ТЁРКА a) b) 10) МОЁ a) b)

Йотированные гласные (Ё). Схемы слов

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?