Ель, гл., , согл., , ударн., , безуд., , согл., , гл., , зв., , зв., , глух., , глух., , тв., , тв., , мягк., , мягк., , парн., , парн., , парн., , непарн., , непарн., , [, й', й', й, й, ], [, ], [, ], [, ], [, ], [, л', л', ], [, л, л, ], ь, ь, э, э, е, е, 3 б.,, 3 зв.,, 4 зв.,, 4 б.,, 2 зв.,, 2 б.,, 2 сл.,, 1 сл.,, 3 сл.,, 4 сл.,, непарн.,, -, -, -, -, -, -, -, -.

Фонетический разбор слова Ель

Bảng xếp hạng

Nam châm câu từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?