gānjìng - Чисто, опрятно, gèzhǒng - Разный, liànxí - Упражнение, huídá - Отвечать , wèntí - Вопрос, bāngzhù - Помогать , tèbié - Особенно ,

Школа восточных языков 5 класс, урок 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?