попасть в долги - get into debt , Н выбрать   - decide against , посмотреть альтернативы  - look into alternatives , обернуться, оказаться - turn out to be , отличный выбор - a perfect option , быть отягощенным - To be burdened with , выбирать - opt for , освоиться - get settled into , осваиваться - settle into, быть финансово устойчивым - be financially stable , упустить опыт - miss out the experience , сверстник - peer, проходить сквозь трудности - go through difficulties ,

Чтение образование

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?