1) (打成手語句子回答) a) b) 2) (打成手語句子回答) a) b) 3) (打成手語句子回答) a) b) 4) (打成手語句子回答) a) b) 5) (打成手語句子回答) a) 7 b) 8 6) (打成手語句子回答) a) 8 b) 9 7) (打成手語句子回答) a) 5 b) 6 8) (打成手語句子回答) a) 10 b) 12 9) 公園 女孩 多少? (打成手語句子回答) a) 3 b) 2 10) 女孩在做什麼? a) 跳繩 b) 和小狗玩 11) 和聾朋友玩遊戲數數的時候要注意什麼? a) 大聲說話 b) 用手數數 12) 和聾朋友一起時的位置要站在哪裡 a) 後面 b) 前面

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?