sand (песок), sandcastle (песочный замок), say (говорить), seaside (побережье), see (видеть), sit (сидеть), spend (тратить, проводить (время), storm (шторм), surf (заниматься сёрфингом), surf the Internet (проводить время в интернете), surfer (сёрфер), tent (палатка), then (потом, после этого), time (время), tourist (турист), travel (путешествовать), visit (посещать), yesterday (вчера).

5 класс Демченко Unit 1 (s-y)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?