activity (занятие, деятельность), babysit (сидеть с малышом), babysitter (няня), breathe (дышать)з, bark (лаять), countryside (сельская местность), dislike (не нравиться), excursion (экскурсия), go for (заняться, сделать что-то), go out (выходить из дома, проводить время вне дома), enjoy (получать удовольствие), free (бесплатный, свободный), hate (ненавидеть), hike (ходить в походы), housework (работа на дому), mind (возражать), picnic (пикник), popular (популярный), relax (отдыхать, расслабляться), go shopping (ходить за покупками), stretch (подтягиваться, тянуться), take a nap (короткий сон (днём), take part (in) (принимать участие (в), theme park (парк развлечений), weekend (выходные), What's up? (Как дела?), workshop (мастер-класс), yoga (йога).
0%
5 класс Демченко Unit 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Viktorovnav1190
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?