xiàyǔ - 下雨, dài - 带, yǔsǎn - 雨伞, nǎr - 哪儿, wàimiàn - 外面, yǔyī - 雨衣,

Время учить китайский 6 класс. Урок 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?