baggy (мешковатый), bakery (пекарня, булочная), belt (ремень), brand (торговая марка), checked (в клетку), chemist's (аптека), cotton (хлопок), customer (покупатель, клиент), department store (универмаг), for (в течение), for ages (давно), goods (товары), hypermarket (гипермаркет), item (предмет, товар, изделие; пункт), mall (торговый центр), newsagent's (газетный киоск), old-fashioned (старомодный), online (онлайн, в интернете), plastic (пластик), price (стоимость, цена), product (продукт, изделие), quality (качество), sale (распродажа), since (с тех пор как), size (размер), shopping list (список покупок), smart (нарядный), souvenir (сувенир), striped (в полоску), tie (галстук), tight (узкий), trainers (кроссовки), try on (примерять), window shopping (рассматривать витрины).
0%
7 класс Unit 3 Демченко
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Viktorovnav1190
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?