这边放着 , 那边摆着餐具, 墙上挂着灯笼, 身上没穿着, 鞭炮响了, 有喜事的时候, 一家饭馆开张, 对新娘和新郎说:“恭喜,恭喜”, 为了表示庆祝, 夸夸阿姨, 另外,要买几朵花儿, 举行婚礼 , 这里更热闹 , 穿红色的旗袍,一双白色的皮鞋,戴黑色的帽子.

Сизова АА 9 класс. 1 урок. Лексика

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?