这边放着 , 那边摆着餐具, 墙上挂着灯笼, 身上没穿着, 鞭炮响了, 有喜事的时候, 一家饭馆开张, 对新娘和新郎说:“恭喜,恭喜”, 为了表示庆祝, 夸夸阿姨, 另外,要买几朵花儿, 举行婚礼 , 这里更热闹 , 穿红色的旗袍,一双白色的皮鞋,戴黑色的帽子.
0%
Сизова АА 9 класс. 1 урок. Лексика
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Irinavlad68
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?