head, shoulders, knees, toes, eyes, ears, mouth, nose, hands, foot, feet, arms, legs, elbows, fingers, neck, back, hurt (болит), careful (осторожный, внимательный), headache, stomachache, earache, backache, toothache, the flu (грипп), cold (простуда), sore throat, cough, sneeze, runny nose, temperature, have got a cold (простудиться), medicine (лекарство), cover (прикрывать), touch (трогать), break (перерыв), spurtle (деревянная лопатка для размешивания каши), drawer, clockwise (по часовой стрелке), grains (крупы), oat porridge (овсяная каша), the rest (оставшийся).

5 класс Unit 5 part 2 Демченко

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?