1) 10 + 2 2) 10 + 3 3) 10 + 4 4) 10 + 5 5) 10 + 6 6) 10 + 7 7) 10 + 8 8) 10 + 9 9) 10 + 10

Урок 88. Утворення чисел 11—20.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?