1) лом 2) мыл 3) ныл 4) рыл 5) мы́-ло 6) ла́-ма 7) Ла́-ра 8) лу-на́ 9) ма-ла́ 10) ло-ма́л

Слова для чтения на скорость с буквой Л (обучение чтению)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?