很晚才回来, 就到家了, 就放学了, 我和几个同学在教室听音乐才离开学校, 最近回家越来越晚了, 做完作业, 我修好滑板再做作业, 应该做完作业再做别的事情, 还要去中文学校, 别的同学都在玩, 你总是让我学习, 很烦, 越来越不理解我了, 星期天早晨, 就起床了, 才起床了, 还批评我, 怎么九点才起床, 又睡懒觉, 不到六点, 怎么这么晚才回来, 一边写作业,一边听音乐, 一看见就批评我, 还拿走我的耳机。, 让我更生气, 妈妈的态度, 每次爸爸批评我.
0%
Сизова АА 8 класс. 7 урок. Лексика
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Irinavlad68
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?