художник - artist, зображення - image, слава - fame, жанр - genre, шедевр - masterpiece, сцена - scene, декорація - scenery, терденція - tendency, тема - theme, зобразити - depict, присвятити - devote, поширювати - propagate, представляти - represent, мати натхнення на - to be inspired by, бути під впливом - to be influenced by,

Карпюк 10 клас с 169

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?