nigdy - ніколи, rzadko - рідко, sporadycznie=czas od czasu=czasami - іноді, urodziny - день народження, w domu - вдома, każdy - кожний, bardzo - дуже, dużo - багато, piżama - піджама, owsianka - вівсянка, biała kawa - кава з молоком, to zależy - по-різному, kolacja - вечеря, albo - або, idę spać - йду спати, były chłopak - колишній хлопець, szlafrok - халат, przez dzień - через день, wypłata - зарплата, cynamon - кориця, herbata - чай, zaczynam - починаю, często - часто, więcej - більше, prawie - майже, z tatą  - з татом,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?