久 - jiu3, 毕 - bi4, 业 - ye4 (carreira), 专 - zhuan1, 际 - ji4 (inter-), 济 - ji4 (economia - jing1ji4), 应 - ying1, 该 - gai1, 特 - te4, 完 - wan2, 满 - man3, 着 - zhe/zhao2, 急 - ji2, 祝 - zhu4, 白 - bai2, 夜 - ye4 (noite), 加 - jia1, 世 - shi4, 界 - jie4, 杯 - bei1,

拾级汉语二 第一课汉字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?