犯错 - fàncuò совершать ошибку, 正确 - zhèngquè правильный, 对方 - duìfāng партнёр, 纠正 - jiūzhèng , 字幕 - zìmù субтитры, 跟着 - gēnzhe следом, сразу же, 记住 - jìzhù запоминать, 表达 - biǎodá выражать, 应用 - yìngyòng , 注意 - zhùyì обращать внимание, 日常 - rìcháng повседневный, 打招呼 - dǎzhāohu, 标准 - biāozhǔn нормативный, стандартный, 正常 - zhèngcháng нормальный, обычный, 坚持 - jiānchí упорствовать, регулярно,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?