梦想 - mèngxiǎng мечта, 当 - dāng стать, 犯 - fàn нарушить (напр. закон), 声 - shēng звук, 讲解 - jiǎngjiě объяснять, 轻松 - qīngsōng легкий, 实现 - shíxiàn осуществлять , 科学家 - kēxuéjiā ученый, 支持 - zhīchí поддерживать , 兽医 - shòuyī ветеринар , 生命 - shēngmìng жизнь, 治疗 - zhìliáo лечить, 设计 - shèjì планы, планировать, 当着🧍的面 - перед 🧍 лицом, 差生 - chàshēng слабоуспевающий ученик, 批评 - pīpíng критиковать, 自尊心 - zìzūnxīn чувство собственного достоинства, 冷淡 - lěngdàn равнодушный, 鼓励 - gǔlì подбадривать, 救助 - jiùzhù спасать, 训斥 - xùnchì ругать, 布置 - bùzhì организовывать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?