梦想 - mèngxiǎng мечта, 当 - dāng стать, 犯 - fàn нарушить (напр. закон), 声 - shēng звук, 讲解 - jiǎngjiě объяснять, 轻松 - qīngsōng легкий, 实现 - shíxiàn осуществлять , 科学家 - kēxuéjiā ученый, 支持 - zhīchí поддерживать , 兽医 - shòuyī ветеринар , 生命 - shēngmìng жизнь, 治疗 - zhìliáo лечить, 设计 - shèjì планы, планировать, 当着🧍的面 - перед 🧍 лицом, 差生 - chàshēng слабоуспевающий ученик, 批评 - pīpíng критиковать, 自尊心 - zìzūnxīn чувство собственного достоинства, 冷淡 - lěngdàn равнодушный, 鼓励 - gǔlì подбадривать, 救助 - jiùzhù спасать, 训斥 - xùnchì ругать, 布置 - bùzhì организовывать,
0%
7.4 (319) 将来的生活计划
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
9 класс
Китайский язык
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?