accessible - допустимый, remove - удалять , major - основной, within walking distance - в нескольких минутах ходьбы, actually - действительно, на самом деле, bank - берег, cover - охватывать , resident - житель , entertainment - развлечения, offer - предлагать, demand - спрос, recreational zone - зона отдыха, hire - прокат, spacious - просторный, entrance fee - плата за вход, round-the-clock - круглосуточно,

ОГЭ по английскому Вариант 1(4)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?