比 较 多: 小鸡 , 冰淇淋, 饼干, 小鱼, 比 较 少: 小猫, 苹果, 牛奶, 小羊,

一年级@比较多/比较少 (2 Group Sort)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?