1) Б_гровый a) а b) о 2) б_гряный a) а b) о 3) б_к_лавр a) а,о b) о,о c) а, а d) о, а 4) б_к_лея a) а, а b) о, о c) а, о d) о, а 5) б_л_гур a) а, о b) о, а c) о, о d) а, а 6) б_ллада a) а b) о 7) б_ндероль a) а b) о 8) ба_икада a) р b) рр 9) б_рьер a) а b) о 10) ба_ейн a) с b) сс 11) б_талия a) а b) о 12) б_т_льон a) о, о b) а, а c) а, о d) о, а 13) б_т_рея a) а, а b) о, о c) о, а d) а, о 14) б_ян a) а b) о 15) б_г_мот a) и, и b) е, е c) е, и d) и, е 16) без_промаху (нареч.) a) слитно b) раздельно 17) без_просыпу (нареч.) a) слитно b) раздельно 18) без_спроса (нареч.) a) слитно b) раздельно 19) без_умолку (нареч.) a) слитно b) раздельно 20) бе_етристика a) л b) лл 21) бел_рус a) а b) о 22) бел_руска a) а b) о 23) белору_ка a) с b) сс 24) бел_русский a) а b) о 25) белору_кий a) с b) сс 26) б_нзин a) е b) и 27) б_рет a) е b) и 28) бессо_ица a) н b) нн 29) б_тон a) е b) и 30) б_чёвка a) е b) и 31) беше_ый a) н b) нн 32) б_дон a) е b) и 33) бизн_см_н a) э b) е 34) бифшт_кс a) э b) е 35) б_кал a) а b) о 36) бр_вада a) а b) о 37) бри_иант a) л b) лл 38) бр_шюра a) о b) а 39) брош_ра a) у b) ю 40) бордюр a) а b) о
0%
ЦЭ: Словарные слова Б
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mitilena
10 класс
Русский
ЦЭ/ЦТ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?