1) 出租 a) chūzū b) fángzi 2) 房子 a) sùshè b) fángzi 3) 近 a) jìn b) dìtiězhàn 4) 东边 a) xībiān b) dōngbiān 5) 宿舍 a) sùshè b) jiāotōng 6) 西边 a) běibiān b) xībiān 7) 地铁站 a) dìtiězhàn b) fāngbiàn 8) 北边 a) nánjīng b) běibiān 9) 交通 a) jiāotōng b) liánxì 10) 方便 a) jiāotōng b) fāngbiàn 11) 联系 a) liánxì b) fànguǎn 12) 南京 a) nánjīng b) xiānsheng 13) 平方米 a) píngfāngmǐ b) chūzū 14) 饭馆 a) fànguǎn b) fángzi 15) 先生 a) xiānsheng b) sùshè

Китайский язык: перевод слов

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?