afraid - наляканий, angry - злий, happy - щасливий, pleasant - приємний, pleased - задоволений, tired - втомлений, hungry - голодний, thirsty - спраглий, lazy - ледачий, stupid - дурний,

❤️ Почуття та емоції

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?