1) 11. a) 打车 b) 坐公共汽车 c) 走路 2) 12.  a) 她病了 b) 她迟到了 c) 她没去工作 3) 13. a) 看电视 b) 运动 c) 周末 4) 14. a) 同学 b) 同事 c) 师生 5) 15. a) 一会儿 b) 十二个小时 c) 很久

HSK 3, LESSON 7: 第11-15题:听短对话,选择正确答案

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?