1) 高考 2) 课程 3) 科目 4) 数学 5) 体育 6) 历史 7) 物理 8) 生物学 9) 食堂 10) 有意思 11) 虽然,但是 12) 有用 13) 无聊 14) 有意义 15) 地理

Тема школа повторение

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?