empirical - theo kinh nghiệm, in isolation - trong sự cô lập, iffy - không chắc chắn, boundary - ranh giới, derive - thu được, presumed - cho rằng, constraints - ràng buộc, complementary - bổ sung/ bổ túc, strung together - cùng nhau gắn kết, physiological - sinh lý, vibrating - rung động, constricts - co thắt, restriction - sự hạn chế, manner - cách thức, cavity - lỗ/ khoang, click - nhấp chuột, expectations - sự mong đợi, dimensions - kích thước, invisible - vô hình, perspective - phối cảnh, apparent - rõ ràng, underlying - cơ bản, punctuality - đúng giờ, feminine - giống cái, sexist - phân biệt giới tính, masculine - nam tính, tendencies - khuynh hướng, traits - đặc điểm, stereotypes - mẫu tập khuôn, tough - dai, bền,
0%
7
مشاركة
مشاركة
مشاركة
بواسطة
Nampro2k2
تحرير المحتوى
طباعة
تضمين
المزيد
الواجبات
لوحة الصدارة
عرض المزيد
عرض أقل
لوحة الصدارة هذه في الوضع الخاص حاليًا. انقر على
مشاركة
لتجعلها عامة.
عَطَل مالك المورد لوحة الصدارة هذه.
عُطِلت لوحة الصدارة هذه حيث أنّ الخيارات الخاصة بك مختلفة عن مالك المورد.
خيارات الإرجاع
المطابقة
قالب مفتوح النهاية. ولا يصدر عنه درجات توضع في لوحة الصدارة.
يجب تسجيل الدخول
النمط البصري
الخطوط
يجب الاشتراك
الخيارات
تبديل القالب
إظهار الكل
ستظهر لك المزيد من التنسيقات عند تشغيل النشاط.
فتح النتائج
نسخ الرابط
رمز الاستجابة السريعة
حذف
استعادة الحفظ التلقائي:
؟