Vui lòng - Please, Có/Vâng - Yes, Không - No, Bạn vui lòng nhắc lại được không? - Can you repeat it please?, Bạn nói gì? - What did you say?, Bạn hiểu không? - Do you understand?, Tôi không hiểu - I don’t understand, Tôi không biết - I don’t know, một chút - a little, Xin nói chậm lại - Speak slowly please, một lần nữa - again, chậm rãi - slowly, Nó có nghĩa là gì? - What does that mean?, Bạn có nói tiếng Anh không? - Do you speak English?,
0%
Please and thank you
مشاركة
بواسطة
Letschillandchi
تحرير المحتوى
تضمين
المزيد
لوحة الصدارة
البطاقات التعليمية
قالب مفتوح النهاية. ولا يصدر عنه درجات توضع في لوحة الصدارة.
يجب تسجيل الدخول
النمط البصري
الخطوط
يجب الاشتراك
الخيارات
تبديل القالب
إظهار الكل
ستظهر لك المزيد من التنسيقات عند تشغيل النشاط.
فتح النتائج
نسخ الرابط
رمز الاستجابة السريعة
حذف
استعادة الحفظ التلقائي:
؟