1) ôm a) gôm b) cơm c) lọm 2) ơm a) lúa b) thơm c) nộm 3) om a) bơm b) nấm c) khóm 4) eo a) kẹo b) thêm c) lều 5) om a) nếu b) kéo c) nhóm 6) êu a) tôm b) khều c) héo 7) ơm a) bơm xe b) con tôm c) lom khom 8) ôm a) heo con b) cái nệm c) chôm chôm 9) êm a) lom khom b) đếm số c) rơm rạ 10) om a) khóm sen b) chó đốm c) rơm rớm

Табло

Визуален стил

Опции

Шаблон за превключване

Възстановяване на авто-записаната: ?