1) Chữ U gồm những nét nào? a) b) c) 2) Tìm từ có chữ U trong các từ sau. a) bàn b) mứt c) bút 3) Tìm từ có chữ Ư trong các từ sau. a) nhà b) ướt c) uốn 4) Chữ cái Ư có bao nhiêu nét? a) 1 nét b) 3 nét c) 2 nét 5) Chữ U và chữ Ư có điểm gì giống nhau? a) Đều có nét móc ngược và nét sổ thẳng b) Cả hai đều có râu c) Chữ u dài hơn

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?