avenue - đại lộ, street - đường phố, a traffic light - đèn giao thông, a bridge - cây cầu, a corner - góc đường, a block - dãy phố, khu nhà, west - phía tây, east - phía đông, north - phía bắc, south - phía nam, turn right - rẽ phải, turn left - rẽ trái, go straight - đi thẳng, breakfast - Ăn sáng, lunch - Ăn trưa, dinner - Ăn tối, middle - ở giữa, next to - kế bên, across - đối diện, in - ở trong, on - ở trên, under - ở dưới, over - ở bên trên, in front of - ở phía trước, behind - ở đằng sau, between - ở giữa cái gì đó, around the corner - ở ngay góc đường , down the street - đi theo con đường này, near - ở gần ,

Từ vựng luyện tập Unit 4 Lesson 3 Start Up 1

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?