air - phát thanh/ phát hình, audience - khán giả/ thính giả, biography - tiểu sử, celebrity panel - ban giám khảo gồm những người nổi tiếng, clip - một đoạn phim/ nhạc, composer - nhà soạn nhạc, contest - cuộc thi, dangdut - một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xia, debut album - tuyển tập nhạc đầu tay, fan - người hâm mộ, idol - thần tượng, global smash hit - thành công lớn trên thế giới, judge - ban giám khảo, phenomenon - hiện tượng, platinum - danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản, pop - nhạc đại chúng, post - đưa lên internet, process - quá trình, release - phát hành, compensation - đền bù,
0%
ANH 10. UNIT 3. MUSIC. PART 1
Sdílet
Sdílet
Sdílet
podle
Wordwallpro239
Lớp 10
English
Upravit obsah
Tisk
Vložit
Více
Přiřazení
Výsledková tabule/Žebříček
Flash karty
je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.
Vyžaduje se přihlášení.
Vizuální styl
Fonty
Je vyžadováno předplatné
Možnosti
Přepnout šablonu
Zobrazit vše
Při přehrávání aktivity se zobrazí další formáty.
Otevřené výsledky
Kopírovat odkaz
QR kód
Odstranit
Obnovit automatické uložení:
?