Education (n) - sự giáo dục, Educate (v) - giáo dục, Educational (a) - thuộc giáo dục, Educative (a) - có tính giáo dục, Educated (a) - được đào tạo, có học thức, Invent (v) - phát minh, Invention (n) - sự phát minh, Inventor (n) - nhà phát minh, Inventive (a) - sáng tạo, Value (n) - giá trị, Valuable (a) - có giá trị, Valueless (a) - không đáng giá, vô giá trị, Invaluable (a) - vô giá, Convenient (a) - thuận tiện, Convenience (n) - sự thuận tiện, Express (v) - biểu lộ, Expression (n) - vẻ mặt, sự biểu hiện, Emotion (n) - cảm xúc, Emotional (a) - gây xúc động, Artificial Intelligence (np) - trí tuệ nhân tạo, Vacuum cleaner (np) - máy hút bụi, Measure (n/v) - dụng cụ đo lường; biện pháp / đo lường, Transport (v/n) - vận chuyển / sự vận chuyển, Dimensional (a) - thuộc về kích thước, kích cỡ, Driverless (a) - không người lái, Charge (v/n) - ra giá; nạp điện / giá, chi phí, Diagram (n) - biểu đồ, Hardware (n) - phần cứng (máy tính), Software (n) - phần mềm (máy tính), Basic (a) - cơ bản, mức độ đơn giản nhất, Base (n) - đáy; chân đế; thành phần chủ yếu, Basement (n) - tầng hầm, Processor (n) - máy chế biến, xưởng gia công, Gigahertz (n) - ghi-ga-héc (GHz – đơn vị đo tần số), Random Access Memory (np) - RAM – bộ nhớ tạm thời, Storage space (np) - dung lượng, Display (v) - hiển thị, Gigabyte (n) - GB – đơn vị thông tin kỹ thuật số, Battery (n) - pin; ắc quy, Allow/permit sb to do sth = let sb do sth - cho phép ai làm gì, Allow/permit doing sth - cho phép làm gì, Be able to do sth - có thể làm gì, Discuss sth = have a discussion about sth - thảo luận về điều gì, Enjoy + Ving - thích làm gì, Decide to do sth = make a decision to do sth - quyết định làm gì, Communicate with sb - giao tiếp, liên lạc với ai, Thanks to sth/sb - nhờ có cái gì/ai, Help (sb) to do sth / do sth - giúp ai đó làm gì, Wipe away - lau sạch, tẩy đi, Enable sb to do sth - cho phép ai đó làm gì, Be useful for sth/doing sth - hữu ích cho việc gì,

E10-Unit 5: Inventions (Cô Minh Anh)

Výsledková tabule/Žebříček

Flash karty je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?